Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
dấu vết
[dấu vết]
|
mark; trace; trail; vestige
To disappear without trace
To leave marks in the snow
To remove/eliminate all traces of one's presence
Distinguishing features/marks; Identifying marks